Characters remaining: 500/500
Translation

closet drama

Academic
Friendly

Giải thích về từ "closet drama":

"Closet drama" một thuật ngữ trong nghệ thuật kịch nói, thường được dịch "kịch nói trong tủ" hay "kịch nói riêng tư". Đây những tác phẩm kịch không được trình diễn công khai trên sân khấu, thường chỉ được đọc hoặc nghiên cứu trong một không gian kín, có thể trong tư cách cá nhân hay trong các nhóm nhỏ. Thể loại này thường mang tính chất nội tâm, sâu sắc có thể thể hiện những suy tư, cảm xúc nhân vật trải qua.

dụ về sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Shakespeare's Hamlet can be considered a closet drama because many people read it privately rather than seeing it performed."
    • (Hamlet của Shakespeare có thể được xem như một kịch nói trong tủ nhiều người đọc một cách riêng tư hơn xem được diễn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The author's latest work is a closet drama that delves into the psychological struggles of its characters, making it a profound reading experience."
    • (Tác phẩm mới nhất của tác giả một kịch nói trong tủ, khám phá những cuộc đấu tranh tâm lý của các nhân vật, khiến trở thành một trải nghiệm đọc sâu sắc.)
Phân biệt các biến thể của từ cách sử dụng khác:
  • Closet (n): Từ này có nghĩa "tủ" hay "phòng nhỏ". Trong ngữ cảnh này, chỉ không gian riêng tư.
  • Drama (n): Nghĩa "kịch" hoặc "bi kịch". có thể chỉ các tác phẩm văn học hoặc diễn xuất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monologue: Đơn thoại - một phần trong kịch một nhân vật nói một mình, có thể liên quan đến closet drama khi thể hiện nội tâm.
  • Soliloquy: Tự thoại - một dạng độc thoại nhân vật thể hiện suy nghĩ của mình, thường thấy trong các tác phẩm kịch.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To air one's dirty laundry": Bộc lộ những vấn đề riêng tư, thường không muốn chia sẻ công khai.
  • "Behind closed doors":một nơi riêng tư, không công khai.
Kết luận:

"Closet drama" một thể loại kịch sâu sắc, thường được đọc hoặc thảo luận trong không gian riêng.

Noun
  1. (nghệ thuật) kịch nói.

Comments and discussion on the word "closet drama"