Giải thích về từ "closet drama":
"Closet drama" là một thuật ngữ trong nghệ thuật kịch nói, thường được dịch là "kịch nói trong tủ" hay "kịch nói riêng tư". Đây là những tác phẩm kịch mà không được trình diễn công khai trên sân khấu, mà thường chỉ được đọc hoặc nghiên cứu trong một không gian kín, có thể là trong tư cách cá nhân hay trong các nhóm nhỏ. Thể loại này thường mang tính chất nội tâm, sâu sắc và có thể thể hiện những suy tư, cảm xúc mà nhân vật trải qua.
Ví dụ về sử dụng:
"Shakespeare's Hamlet can be considered a closet drama because many people read it privately rather than seeing it performed."
(Hamlet của Shakespeare có thể được xem như một kịch nói trong tủ vì nhiều người đọc nó một cách riêng tư hơn là xem nó được diễn.)
"The author's latest work is a closet drama that delves into the psychological struggles of its characters, making it a profound reading experience."
(Tác phẩm mới nhất của tác giả là một kịch nói trong tủ, khám phá những cuộc đấu tranh tâm lý của các nhân vật, khiến nó trở thành một trải nghiệm đọc sâu sắc.)
Phân biệt các biến thể của từ và cách sử dụng khác:
Closet (n): Từ này có nghĩa là "tủ" hay "phòng nhỏ". Trong ngữ cảnh này, nó chỉ không gian riêng tư.
Drama (n): Nghĩa là "kịch" hoặc "bi kịch". Nó có thể chỉ các tác phẩm văn học hoặc diễn xuất.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Monologue: Đơn thoại - một phần trong kịch mà một nhân vật nói một mình, có thể liên quan đến closet drama khi nó thể hiện nội tâm.
Soliloquy: Tự thoại - một dạng độc thoại mà nhân vật thể hiện suy nghĩ của mình, thường thấy trong các tác phẩm kịch.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To air one's dirty laundry": Bộc lộ những vấn đề riêng tư, thường không muốn chia sẻ công khai.
"Behind closed doors": Ở một nơi riêng tư, không công khai.
Kết luận:
"Closet drama" là một thể loại kịch sâu sắc, thường được đọc hoặc thảo luận trong không gian riêng.